Có 1 kết quả:
不差 bù chà ㄅㄨˋ ㄔㄚˋ
bù chà ㄅㄨˋ ㄔㄚˋ [bù chā ㄅㄨˋ ㄔㄚ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not bad
(2) OK
(2) OK
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bù chà ㄅㄨˋ ㄔㄚˋ [bù chā ㄅㄨˋ ㄔㄚ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0